Có 2 kết quả:

採用 cǎi yòng ㄘㄞˇ ㄧㄨㄥˋ采用 cǎi yòng ㄘㄞˇ ㄧㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

dùng người, sử dụng ai, tuyển

Từ điển Trung-Anh

(1) to adopt
(2) to employ
(3) to use

Từ điển phổ thông

dùng người, sử dụng ai, tuyển

Từ điển Trung-Anh

(1) to adopt
(2) to employ
(3) to use